Ngữ âm Tiếng_Ge'ez

Nguyên âm

  • a /æ/ < Semit nguyên thủy *a; sau đó trở thành e
  • u /u/ < Semit nguyên thủy *ū
  • i /i/ < Semit nguyên thủy *ī
  • ā /aː/ < Semit nguyên thủy *ā; sau đó trở thành a
  • e /e/ < Semit nguyên thủy *ay
  • ə /ɨ/ < Semit nguyên thủy *i, *u
  • o /o/ < Semit nguyên thủy *aw

Cũng được chuyển tự là ä, ū/û, ī/î, a, ē/ê, e/i, ō/ô.

Phụ âm

Chuyển tự

Ge'ez is transliterated according to the following system:

chuyển tự.hlmśrsshbtnʾ
Chữ Ge'ez
Chuyển tự.kwʿzydgfp
Chữ Ge'ez

Vì tiếng Ge'ez không còn là ngôn ngữ nói, cách phát âm một vài phụ âm không hoàn toàn chắc chắn.

Âm vị phụ âm tiếng Ge'ez

Các phụ âm
MôiRăngVòmNgạc mềm, Lưỡi gàYết hầuThanh hầu
thườngcạnh lưỡithườngmôi hóa
Mũimn
Tắcvô thanhptkʔ ⟨’⟩
hữu thanhbdɡɡʷ
tống ra ⟨p̣⟩ ⟨ṭ⟩ ⟨ḳ⟩kʷʼ ⟨ḳʷ⟩
Tắc xáttống rat͡sʼ ⟨ṣ⟩
Xátvô thanhfsɬ? ⟨ś⟩χ? ⟨ḫ⟩ħ ⟨ḥ⟩h
hữu thanhzʕ ⟨‘⟩
tống raɬʼ? ⟨ḍ⟩
Rungr
Tiếp cậnlj ⟨y⟩w